TT | DỊCH VỤ CHỮ KÝ SỐ (sử dụng thẻ/SIM ký số Vimass) | Phí (gồm VAT) | Điểm thưởng VPoint |
Điểm may LPoint |
CHỮ KÝ SỐ THEO NĂM | ||||
1 | Giá thuê bao chữ ký số cá nhân 1 năm | 200.000 đồng | 100 | 100 |
2 | Giá thuê bao chữ ký số cá nhân 2 năm | 350.000 đồng | 100 | 100 |
3 | Giá thuê bao chữ ký số cá nhân 3 năm | 420.000 đồng | 100 | 100 |
4 | Giá thuê bao chữ ký số tổ chức 1 năm | 430.000 đồng | 200 | 200 |
5 | Giá thuê bao chữ ký số tổ chức 2 năm | 680.000 đồng | 200 | 200 |
6 | Giá thuê bao chữ ký số tổ chức 3 năm | 770.000 đồng | 200 | 200 |
7 | Gia hạn chữ ký số dành cho tổ chức 1 năm | 310.000 đồng | 200 | 200 |
8 | Gia hạn chữ ký số dành cho tổ chức 2 năm | 540.000 đồng | 200 | 200 |
9 | Gia hạn chữ ký số dành cho tổ chức 3 năm | 720.000 đồng | 200 | 200 |
CHỮ KÝ SỐ TỪNG LẦN | ||||
10 | Giá 1 lần ký nếu dưới 1.000 lần /năm (không dưới 8 lần) | 4.000 đồng | 200 | |
11 | Giá 1 lần ký nếu từ 1.000 đến 10.000 lần/năm | 3.000 đồng | 150 | |
12 | Giá 1 lần ký nếu từ 10.000 đến 100.000 lần/năm | 2.000 đồng | 100 | |
13 | Giá 1 lần ký nếu từ 100.000 đến 1.000.000 lần/năm | 1.000 đồng | 50 | |
14 | Giá 1 lần ký nếu trên 1.000.000 lần/năm | 500 đồng | 25 | |
CHỮ KÝ SỐ TỪ XA | ||||
15 | Giá 1 lần ký từ xa không quá 10 lần trong 24 giờ | 39.600 đồng | 100 | 100 |
16 | Giá 1 lần ký từ xa không quá 10 lần trong tháng | 72.600 đồng | 100 | 100 |
17 | Giá 10 lần ký từ xa / tháng | 33.000 đồng | 100 | 100 |
18 | Giá 20 lần ký từ xa / tháng | 54.400 đồng | 100 | 100 |
20 | Giá 50 lần ký từ xa / tháng | 132.000 đồng | 200 | 200 |
21 | Giá 100 lần ký từ xa / tháng | 231.000 đồng | 200 | 200 |
22 | Giá ký từ xa không quá 200 lần / năm | 396.000 đồng | 200 | 200 |
TT | DỊCH VỤ CHỮ KÝ SỐ (Remote Signing) | Phí (gồm VAT) | ||
1 | Chữ ký số 24h - Khởi tạo và ký (cho cá nhân thực hiện các giao dịch số. Khởi tạo và ký không quá 10 lần trong vòng 24h kể từ khi cấp) | 39.600 đồng | ||
2 | Chữ ký số thời hạn 1 tháng với 10 lượt ký (cho cá nhân thực hiện các giao dịch số. Khởi tạo và ký không quá 10 lần trong vòng 30 ngày kể từ khi cấp) | 72.600 đồng | ||
3 | Gói bổ sung 10 lượt ký / tháng | 33.000 đồng | ||
4 | Gói bổ sung 20 lượt ký / tháng | 59.400 đồng | ||
5 | Gói bổ sung 50 lượt ký / tháng | 132.000 đồng | ||
6 | Gói bổ sung 100 lượt ký / tháng | 231.000 đồng | ||
7 | Chữ ký số 1 năm (không quá 200 lượt/ năm) | 396.000 đồng |